|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
picaresque
picaresque | [,pikə'resk] | | tính từ | | | (văn học) thuộc tiểu thuyết giang hồ (miêu tả những cuộc phiêu lưu của những kẻ giang hồ dễ mến) |
/,pikə'resk/
tính từ nói về những cuộc phiêu lưu của những kẻ bất lương lưu lạc; lấy kẻ bất lương lưu lạc làm nhân vật chính (tiểu thuyết...)
|
|
|
|