|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
phalanstery
phalanstery![](img/dict/02C013DD.png) | ['fælənstəri] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Falanxtơ (đoàn thể cộng đồng xã hội chừng độ 1800 người do Phua-ri-ê đề nghị lập ra) (như) phalanx |
/'fælənstəri/
danh từ
Falanxtơ (đoàn thể cộng đồng xã hội chừng độ 1800 người do Phua-ri-ê đề nghị lập ra)
|
|
|
|