Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
perspiratory




perspiratory
[pəs'paiərətəri]
tính từ
đổ mồ hôi, toát mồ hôi
làm đổ mồ hôi, làm toát mồ hôi (thuốc...)


/pəs'paiərətəri/

tính từ
đổ mồ hôi, toát mồ hôi
làm đổ mồ hôi, làm toát mồ hôi (thuốc...)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.