Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
personable




personable
[pə:'sənəbl]
tính từ
xinh đẹp, duyên dáng, dễ coi
she is a very personable young woman
cô ấy là một người phụ nữ trẻ rất xinh đẹp


/pə:'snəbl/

tính từ
xinh đẹp, duyên dáng, dễ coi

Related search result for "personable"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.