Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
permanganate




permanganate
[pə'mængəneit]
danh từ
(hoá học) pemanganat; thuốc tím (như) potassium permanganate, permanganate of potash


/pə:'mæɳgənit/

danh từ
(hoá học) pemanganat
thuốc tím


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.