|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pasteurization
pasteurization![](img/dict/02C013DD.png) | [,pæst∫ərai'zei∫n] | | Cách viết khác: | | pasteurisation | ![](img/dict/02C013DD.png) | [,pæst∫ərai'zei∫n] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự diệt khuẩn theo phương pháp Pa-xtơ; sự tiệt trùng |
/,pæstərai'zeiʃn/
danh từ
sự diệt khuẩn theo phương pháp Pa-xtơ
|
|
|
|