Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
paroquet




paroquet
[pə'rɔkei]
Cách viết khác:
parakeet
['pærəki:t]
như parakeet


/'pærəki:t/ (paroquet) /'pærəkit/

danh từ
(động vật học) vẹt đuôi dài

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "paroquet"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.