|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
overland
overland![](img/dict/02C013DD.png) | ['ouvəlænd] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bằng đường bộ; qua đất liền | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | an overland journey | | một chuyến đi bằng đường bộ | ![](img/dict/46E762FB.png) | phó từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bằng đường bộ; qua đất liền |
/'ouvəlænd/
tính từ
bằng đường bộ; qua đất liền
phó từ
bằng đường bộ; qua đất liền
|
|
|
|