Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ourselves




ourselves
[,auə'selvz]
đại từ phản thân
bản thân chúng ta, bản thân chúng tôi, bản thân chúng mình; tự chúng mình
we ourselves will see to it
bản thân chúng tôi sẽ chăm lo việc đó
we try and keep ourselves informed about the current trends
chính chúng tôi cố gắng để cho mình nắm được về các xu thế hiện nay
Let's sign ourselves 'Your affectionate students'
Chúng ta hãy tự ký là " Những sinh viên rất quý mến của ngài"
chúng tôi, chúng mình (khi nói trước công chúng, khi viết một bài báo không ký tên)
it will do good to all and to ourselves
cái đó sẽ có lợi cho mọi người và cho chúng mình
we've often thought of going there ourselves
chúng tôi thường nghĩ rằng tự chúng tôi sẽ đi đến đó
by ourselves
một mình
không ai giúp đỡ


/,auə'selvz/

đại từ phản thân
bản thân chúng ta, bản thân chúng tôi, bản thân chúng mình; tự chúng mình
we ourselves will see to it bản thân chúng tôi sẽ chăm lo việc đó
chúng tôi, chúng mình (khi nói trước công chúng, khi viết một bài báo không ký tên)
it will do good to all and to ourselves cái đó sẽ có lợi cho mọi người và cho chúng mình

Related search result for "ourselves"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.