|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
orthography
orthography | [ɔ:'θɔgrəfi] | | danh từ | | | phép chiếu trực giao | | | phép chính tả | | | in dictionaries, words are listed according to their orthography | | trong các từ điển, các từ được xếp theo chính tả |
/ɔ:'θɔgrəfi/
danh từ phép chính tả phép chiếu trực giao
|
|
|
|