|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ombudsman
ombudsman![](img/dict/02C013DD.png) | ['ɔmbudzmən] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (số nhiều) ombudsmen | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nhân viên kiểm tra, viên thanh tra (những việc làm của cơ quan nhà nước vi phạm đến quyền lợi của cá nhân) |
/'ɔmbʌdzmən/
danh từ
nhân viên kiểm tra (những việc làm của cơ quan nhà nước vi phạm đến quyền lợi của cá nhân)
|
|
|
|