|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
oblong 
oblong | ['ɔblɔη] |  | tính từ | |  | có hình thuôn | |  | có hình chữ nhật | |  | An oblong bar of chocolate | | Thanh sô-cô-la có hình chữ nhật |  | danh từ | |  | hình thuôn; vật hình thuôn | |  | hình chữ nhật; vật hình chữ nhật | |  | An oblong table | | Bàn hình chữ nhật |
/'ɔblɔɳ/
tính từ
có hình thuôn
có hình chữ nhật
danh từ
hình thuôn; vật hình thuôn
hình chữ nhật; vật hình chữ nhật
|
|
|
|