Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mortician




mortician
[mɔ:'ti∫n]
Cách viết khác:
undertaker
['ʌndəteikə]
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) như undertaker


/mɔ:'tiʃn/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người làm nghề lo liệu đám ma

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.