|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mercuriality
mercuriality![](img/dict/02C013DD.png) | [mə:kjuri'æliti] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính lanh lợi, tính hoạt bát, tính nhanh trí | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính hay thay đổi, tính bất thường, tính không kiên định, tính đồng bóng |
/mə:,kjuəri'æliti/
danh từ
tính lanh lợi, tính hoạt bát, tính nhanh trí
tính hay thay đổi, tính bất thường, tính không kiên định, tính đồng bóng
|
|
|
|