|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
man on horseback
man+on+horseback | ['mænɔn'hɔ:sbæk] | | danh từ | | | người quân sự độc tài | | | nhà quân phiệt độc tài tự cho mình là anh hùng cứu nước |
/'mænɔn'hɔ:sbæk/
danh từ nhà quân phiệt độc tài tự cho mình là anh hùng cứu nước
|
|
|
|