|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
kit-cat
kit-cat | ['kitkæt] |  | danh từ | |  | Kit-cat Club câu lạc bộ của đảng Uých | |  | hội viên câu lạc bộ đảng Uých | |  | kit-cat portrait | | chân dung nửa người (trông thấy cả hai bàn tay) |
/'kitkæt/
danh từ
Kit-cat Club câu lạc bộ của đảng Uých
hội viên câu lạc bộ đảng Uých kit-cat portrait chân dung nửa người (trông thấy cả hai bàn tay)
|
|
|
|