|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
islamization
islamization | [,izləmai'zei∫n] | | Cách viết khác: | | islamisation |  | [,izləmai'zei∫n] |  | danh từ | |  | sự làm cho theo đạo Hồi, sự làm cho phù hợp với đạo Hồi |
/,izləmai'zeiʃn/
danh từ
sự làm cho theo đạo Hồi, sự làm cho phù hợp với đạo Hồi
|
|
|
|