|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
irrecoverableness
irrecoverableness | [,iri'kʌvərəblnis] |  | danh từ | |  | tính không thể lấy lại được | |  | tính không thể cứu chữa được |
/,iri'kʌvərəblnis/
danh từ
tính không thể lấy lại được
tính không thể cứu chữa được
|
|
|
|