|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
internuncio
internuncio | [,intə'nʌn∫iou] | | danh từ | | | công sứ toà thánh (đại diện cho giáo hoàng) | | | (sử học) công sứ Aó ở Thổ nhĩ kỳ |
/,intə'nʌnʃiou/
danh từ công sứ toà thánh (đại diện cho giáo hoàng) (sử học) công sứ Aó ở Thổ nhĩ kỳ
|
|
|
|