|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
intermarry
intermarry![](img/dict/02C013DD.png) | [,intə'mæri] | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | có người lấy nhau, thông gia với nhau (hai (dân tộc), hai bộ lạc, hai gia đình...) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lấy nhau trong họ gần | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lấy người cùng nhóm |
/,intə'mæri/
nội động từ
có người lấy nhau, thông gia với nhau (hai dân tộc, hai bộ lạc, hai gia đình...)
lấy nhau trong họ gần
lấy người cùng nhóm
|
|
|
|