|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
icterical
icterical![](img/dict/02C013DD.png) | [ik'terikəl] | | Cách viết khác: | | icteric | ![](img/dict/02C013DD.png) | [ik'terik] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | như icteric |
/ik'terik/
danh từ
(y học) thuốc chữa vàng da
tính từ (icterical) /ik'terikəl/
(y học) (thuộc) chứng vàng da
mắc chứng vàng da
để chữa chứng vàng da
|
|
|
|