|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
humor
danh từ
sự hài hước, sự hóm hỉnh
khả năng nhận thức được cái hài hước; khả năng nhận thức được cái hóm hỉnh, sự biết hài hước, sự biết đùa
tính khí, tâm trạng
ý thích, ý thiên về
dịch, thể dịch (trong cơ thể)
ngoại động từ
chiều lòng, làm vừa lòng, chiều theo (ý thích, tính khí của ai)
humor | ['hju:mə] | | Cách viết khác: | | humour |  | ['hju:mə] | |  | như humour |
|
|
|
|