Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
howling




howling
['hauliη]
tính từ
tru lên, hú lên; rít; rú; gào lên; la hét
hoang vu, ảm đạm, buồn thảm
howling wilderness
cảnh hoang vu ảm đạm
(từ lóng) vô cùng, hết sức, cùng cực, to lớn
a howling injustice
một điều hết sức bất công
a howling shame
một điều xấu hổ vô cùng


/'hauliɳ/

tính từ
tru lên, hú lên; rít; rú; gào lên; la hét
hoang vu, ảm đạm, buồn thảm
howling wilderness cảnh hoang vu ảm đạm
(từ lóng) vô cùng, hết sức, cùng cực, to lớn
a howling injustice một điều hết sức bất công
a howling shame một điều xấu hổ vô cùng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "howling"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.