|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
heterodyne
heterodyne | ['hetərədain] | | danh từ | | | (rađiô) Heterođin, bộ tạo phách | | tính từ | | | (rađiô) (thuộc) Heterođin, (thuộc) bộ tạo phách |
/'hetərədain/
danh từ (raddiô) Heteroddin bộ tạo phách
tính từ (raddiô) (thuộc) Heteroddin bộ tạo phách
|
|
|
|