|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
greenwood
greenwood![](img/dict/02C013DD.png) | ['gri:nwud] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | rừng xanh | | ![](img/dict/809C2811.png) | to go to the greenwood | | ![](img/dict/633CF640.png) | trốn lên rừng sống ngoài vòng pháp luật; làm nghề lục lâm |
/'gri:nwud/
danh từ
rừng xanh !to go to the greenwood
trốn lên rừng sống ngoài vòng pháp luật; làm nghề lục lâm
|
|
|
|