fussy 
fussy | ['fʌsi] |  | tính từ | |  | hay om sòm, hay rối rít; hay nhắng nhít, hay nhặng xị; hay quan trọng hoá | |  | cầu kỳ, kiểu cách | |  | to be very fussy about one's clothes | | ăn mặc cầu kỳ kiểu cách |
/'fʌsi/
tính từ
hay om sòm, hay rối rít; hay nhắng nhít, hay nhặng xị; hay quan trọng hoá
cầu kỳ, kiểu cách to be very fussy about one's clothes ăn mặc cầu kỳ kiểu cách
|
|