Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
functionary




functionary
['fʌηk∫nəri]
danh từ
người làm việc công; công chức
a minor functionary
một công chức nhỏ


/'fʌɳkʃnəri/

danh từ
viên chức, công chức

tính từ ((cũng) functional)
(sinh vật học) (thuộc) chức năng
(sinh vật học) có chức năng, hoạt động (cơ quan)
(từ hiếm,nghĩa hiếm) chính thức


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.