 | [fɔ:θ'kʌmiη] |
 | tính từ |
|  | sắp đến, sắp tới |
|  | forthcoming session |
| phiên họp (sắp) tới |
|  | list of forthcoming books |
| danh mục các quyển sách sắp xuất bản |
|  | (dùng trong câu phủ định) sẵn sàng hoặc sẽ có khi cần đến |
|  | the money we asked for was not forthcoming |
| số tiền mà chúng tôi yêu cầu lúc đó chưa có sẵn |
|  | sẵn sàng giúp đỡ, chỉ dẫn |
|  | the secretary at the reception desk was not very forthcoming |
| người thư ký ở quầy lễ tân không thật sẵn sàng giúp đỡ |