|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fly-catcher
fly-catcher | ['flai,kæt∫ə] |  | danh từ | |  | bẫy ruồi | |  | (động vật học) chim đớp ruồi, chim giẻ quạt | |  | (thực vật học) cây bắt ruồi |
/fly-catcher/
danh từ
bầy ruồi
(động vật học) chim đớp ruồi, chim giẻ quạt
(thực vật học) cây bắt ruồi
|
|
|
|