|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
flummery
flummery![](img/dict/02C013DD.png) | ['flʌməri] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bánh flum (một loại bánh trứng gà) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lời khen vuốt đuôi; lời khen cửa miệng; lời nịnh hót ngớ ngẩn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chuyện vớ vẩn, chuyện tào lao | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ cổ,nghĩa cổ); (tiếng địa phương) cháo yến mạch đặc |
/flummery/
danh từ
bánh flum (một loại bánh trứng gà)
lời khen vuốt đuôi; lời khen cửa miệng; lời nịnh hót ngớ ngẩn
chuyện vớ vẩn, chuyện tào lao
(từ cổ,nghĩa cổ); (tiếng địa phương) cháo yến mạch đặc
|
|
|
|