Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
first-cousin




first-cousin
['fə:st'kʌzn]
danh từ
anh con bác, chị con bác, em con chú, em con cậu, em con cô, em con dì


/'fə:st'kʌzn/

danh từ
anh con bác, chị con bác, em con chú, em con cậu, em con cô, em con dì

Related search result for "first-cousin"
  • Words contain "first-cousin" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    chị anh em họ

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.