|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
extrasensory perception
extrasensory+perception | [,ekstrə,sensəri pə'sep∫n] | | danh từ, viết tắt là ESP | | | khả năng nhận thức được những cái ở bên ngoài, trong quá khứ hoặc trongtương lai mà không phải dùng đến các giác quan thông thường; khả năng ngoại cảm |
|
|
|
|