|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dudgeon
dudgeon | ['dʌdʒən] |  | danh từ | |  | sự tức giận, sự phẫn nộ | |  | in high (deep, great) dudgeon | | hết sức phẫn nộ, hết sức tức giận |
/'dʌdʤən/
danh từ
sự tức giận, sự phẫn nộ in high (deep, great) dudgeon hết sức phẫn nộ, hết sức tức giận
|
|
|
|