Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
disillusionize




disillusionize
[,disi'lu:ʒənaiz]
Cách viết khác:
disillusion
[,disi'lu:ʒn]
disillusionise
[,disil'u:ʒənaiz]
như disillusion


/,disi'lu:ʤn/ (disillusionise) /,disi'lu:ʤənaiz/ (disillusionize) /,disi'lu:ʤənaiz/

danh từ
sự vỡ mộng, sự tan vỡ ảo tưởng; tâm trạng vỡ mộng
sự không có ảo tưởng

ngoại động từ
làm vỡ mộng, làm tan vỡ ảo tưởng
làm cho không có ảo tưởng

Related search result for "disillusionize"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.