Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
directrix




directrix
[di'rektriks]
danh từ, số nhiều directrices
(toán học) đường chuẩn



đường chuẩn
d. of conic đường chuẩn của môtm cônic
d. of a linear congruence đướng chuẩn của một đoàn tuyến tính

/di'rektriks/

danh từ, số nhiều directrices
(toán học) đường chuẩn
(như) directress

Related search result for "directrix"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.