Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dinginess




dinginess
['dindʒinis]
danh từ
vẻ xỉn, vẻ xám xịt
sự bẩn thỉu, sự dơ dáy, sự cáu bẩn


/'dindʤinis/

danh từ
vẻ xỉn, vẻ xám xịt
sự bẩn thỉu, sự dơ dáy, sự cáu bẩn

Related search result for "dinginess"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.