|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dieletric
dieletric | [,daii'lektrik] | | danh từ | | | (điện học) chất điện môi | | | an anisotropic dieletric | | chất điện môi không đẳng hướng | | | a perfect dieletric | | chất điện môi lý tưởng | | tính từ | | | (điện học) điện môi |
/,daii'lektrik/
danh từ (điện học) chất điện môi an anisotropic dieletric chất điện môi không đẳng hướng a perfect dieletric chất điện môi lý tưởng
tính từ (điện học) điện môi
|
|
|
|