destroyer 
destroyer | [dis'trɔiə] |  | danh từ | |  | người phá hoại, người phá huỷ, người tiêu diệt; vật phá hoại, vật phá huỷ, vật tiêu diệt | |  | (hàng hải) tàu khu trục |
/dis'trɔiə/
danh từ
người phá hoại, người phá huỷ, người tiêu diệt; vật phá hoại, vật phá huỷ, vật tiêu diệt
(hàng hải) tàu khu trục
|
|