Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
decumbent




decumbent
[di'kʌmbənt]
tính từ
nằm ép sát
(thực vật học) bò sát đất


/di'kʌmbənt/

tính từ
nằm; nằm ép sát
(thực vật học) bò lan mặt đất

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "decumbent"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.