|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
déclassé
déclassé | [,deiklɑ:'sei] | | tính từ | | | bị mất địa vị, bị loại, bị đuổi, bị thải |
/'dekstərəs/ (dextrous) /'dekstrəs/
tính từ khéo, khéo tay, có kỹ xảo; khéo léo a dexterous typist người đánh máy chữ nhanh a dexterous planist người chơi pianô giỏi thuận dùng tay phải
|
|
|
|