Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chloroform





chloroform
['klɔrəfɔ:m]
danh từ
cloroform
to give chloroform to someone; to put someone under chloroform
gây mê cho người nào
ngoại động từ
gây mê
tẩm clorofom, ngâm clorofom


/'klɔrəfɔ:m/

danh từ
cloroform !to give chloroform to someone; to put someone under chloroform
gây mê cho người nào

ngoại động từ
gây mê
tẩm clorofom, ngâm clorofom

Related search result for "chloroform"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.