|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
celadon
celadon![](img/dict/02C013DD.png) | ['selədən] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | màu ngọc bích | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | men ngọc bích | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đồ tráng men ngọc bích | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | màu ngọc bích | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tráng men ngọc bích |
/'selədɔn/
danh từ
màu ngọc bích
men ngọc bích
đồ tráng men ngọc bích
tính từ
màu ngọc bích
tráng men ngọc bích
|
|
|
|