|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
candelabrum
candelabrum![](img/dict/02C013DD.png) | [,kændi'lɑ:brəm] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ, số nhiều candelabra | ![](img/dict/02C013DD.png) | [,kændi'lɑ:brəmz] | ![](img/dict/02C013DD.png) | [,kændi'lɑ:brəmz] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cây đèn nến; chúc đài | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cột đèn (trước các dinh thự, lâu đài) |
/,kændi'lɑ:brəm/
danh từ, số nhiều candelabra /,kændi'lɑ:brəmz/, candelabrums /,kændi'lɑ:brəmz/
cây đèn nến; chúc đài
cột đèn (trước các dinh thự, lâu đài)
|
|
|
|