|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
brethren
brethren![](img/dict/02C013DD.png) | ['breðrən] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ số nhiều | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (tôn giáo) anh em đồng đạo; đạo hữu |
/'breðrin/
(bất qui tắc) danh từ số nhiều
anh em đồng ngũ; anh em đồng nghiệp; đồng bào
(tôn giáo) thầy dòng cùng môn phái
|
|
|
|