|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bellyache
danh từ
bệnh đau bụng
nội động từ
rên rỉ, than van
bellyache | ['belieik] |  | danh từ | |  | (thông tục) bệnh đau bụng |  | nội động từ | |  | (từ lóng) rên rỉ, than van |
|  | [bellyache] |  | saying && slang | |  | complain, whine | |  | Don't bellyache about the referee. Just play your best. |
|
|
|
|