Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
avuncular




avuncular
[ə'vʌηkjulə]
tính từ
(thuộc) chú, (thuộc) bác, (thuộc) cậu; như chú, như bác, như cậu
this young foreman always adopts an avuncular tone of voice when speaking to his workwomen
anh quản đốc trẻ này luôn lên giọng chú bác khi nói chuyện với các nữ công nhân do mình quản lý


/ə'vʌɳkjulə/

tính từ
(thuộc) chú, (thuộc) bác, (thuộc) cậu; như chú, như bác, như cậu


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.