danh từ (số nhiều) sự che chở, sự bảo hộ, sự bảo trợ under the auspices of được sự che chở của điềm hay, điềm lành, điềm tốt under favourable auspices có những điềm tốt thuật bói chim (xem chim để bói)
Related search result for "auspice"
Words pronounced/spelled similarly to "auspice": aspicauspice