|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
alcoholization
alcoholization | [,ælkəhɔlai'zei∫n] | | Cách viết khác: | | alcoholisation |  | [,ælkəhɔlai'zei∫n] |  | danh từ | |  | sự cho chịu tác dụng của rượu | |  | sự cho bão hoà rượu |
/,ælkəhɔlai'zeiʃn/
danh từ
sự cho chịu tác dụng của rượu
sự cho bão hoà rượu
|
|
|
|