aggressiveness
aggressiveness | [ə'gresivnis] |  | danh từ | |  | tính chất xâm lược | |  | tính chất công kích | |  | tính hay gây sự, tính gây gỗ, tính hay gay cấn, tính hung hăng |
/ə'gresivnis/
danh từ
tính chất xâm lược
tính chất công kích
tính hay gây sự, tính gây gỗ, tính hay gay cấn, tính hung hăng
|
|