|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
abnormity
abnormity![](img/dict/02C013DD.png) | [æb'nɔ:miti] | | Cách viết khác: | | abnormalcy | ![](img/dict/02C013DD.png) | [æb'nɔ:məlsi] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | như abnormalcy |
/æb'nɔ:məlsi/ (abnormality) /æbnɔ:'mæliti/ (abnormity) /æb'nɔ:miti/
danh từ
sự không bình thường, sự khác thường; sự dị thường
vật kỳ quái, quái vật
|
|
|
|